Có 2 kết quả:

张狂 zhāng kuáng ㄓㄤ ㄎㄨㄤˊ張狂 zhāng kuáng ㄓㄤ ㄎㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brash
(2) insolent
(3) frantic

Từ điển Trung-Anh

(1) brash
(2) insolent
(3) frantic